Onyomi
SO
Kunyomi
( に ) うと*い | xa (mối quan hệ họ hàng), lạ lẫm/ không thân (về mặt tình cảm). Ngoài ra, còn có nghĩa vô tư, không vụ lợi (ví dụ tình yêu không vụ lợi) ★☆☆☆☆ |
Jukugo
疎外感 | sự xa rời (cảm giác xa rời, lạc lõng khỏi cộng đồng, xã hội) ☆☆☆☆☆ 疎 (xa lánh) + 外 (bên ngoài) + 感 (cảm giác) = 疎外感 (sự xa rời (cảm giác xa rời, lạc lõng khỏi cộng đồng, xã hội)) |
疎遠 になる | trở nên hững hờ, xa rời, ghẻ lạnh ☆☆☆☆☆ 疎 (xa lánh) + 遠 (xa (khoảng cách)) = 疎遠 (trở nên hững hờ, xa rời, ghẻ lạnh) |
Từ đồng nghĩa
cô đơn, xa lánh
疎外感 孤独 疎遠