Onyomi
TOKU
Kunyomi
たば | bó, búi, cuộn ★★☆☆☆ |
Jukugo
約束 | lời hứa ★★★★★ 約 (lời hứa) + 束 (một bó) = 約束 (lời hứa) |
束縛する | kiềm chế, hạn chế, trói buộc, giam cầm ★☆☆☆☆ 束 (một bó) + 縛 (buộc chặt) = 束縛 (kiềm chế, hạn chế, trói buộc, giam cầm) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
bắt giữ 逮捕 投獄 拘留する 拘束する |
thắt chặt 縛る 束縛 結ぶ 括る |
thống nhất, hợp nhất 合わせる 力を合わせる 併せる 結束 |
thề 約束 誓う 契り 誓約書 |