Onyomi
YO
Kunyomi
( を hoặc に ) あず*ける | gửi (tiền vào ngân hàng) hoặc gửi (hành lý ở nhà ga) ★★★☆☆ |
Jukugo
預金 | tiền gửi ☆☆☆☆☆ 預 (gửi tiền) + 金 (kim loại vàng) = 預金 (tiền gửi) |
Onyomi
YO
Kunyomi
( を hoặc に ) あず*ける | gửi (tiền vào ngân hàng) hoặc gửi (hành lý ở nhà ga) ★★★☆☆ |
Jukugo
預金 | tiền gửi ☆☆☆☆☆ 預 (gửi tiền) + 金 (kim loại vàng) = 預金 (tiền gửi) |