TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BÁT (số tám)
|
---|
Onyomi
HACHI
Kunyomi
や*っつ / よう | 8 thứ gì đó ★★★★☆ |
Jukugo
八月 | Tháng Tám ★★★★★ KANA 八 (số tám) + 月 (tháng) = 八月 (Tháng Tám) |
八日 | ngày mùng 8 ★★★★☆ BA 八 (sốtám) + 日 (ngày) = 八日 (ngày mùng 8) |
八重歯 | răng nanh, răng khểnh ★☆☆☆☆ BA 八 (sốtám) + 重 (nặng) + 歯 (răng) = 八重歯 (răng nanh, răng khểnh) |
Được sử dụng trong
穴 六 沿 公 分 介 船 谷