TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
DỰ (từ trước)
|
---|
Onyomi
YO
Jukugo
予定 | ý định, dự định ★★★★★ 予 (từ trước) + 定 (xác định) = 予定 (ý định, dự định) |
予約 | đặt trước, hẹn trước ★★★★☆ 予 (từ trước) + 約 (lời hứa) = 予約 (đặt trước, hẹn trước) |
予報 | dự báo ★★★☆☆ 予 (từ trước) + 報 (báo cáo) = 予報 (dự báo) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
giả định 期待 予想 前提 先入観 |
kế hoạch 予定 計画 案 企画 策 |
dự đoán 予報 予測 |