TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
DŨNG (dũng cảm)
|
---|
Onyomi
YUU
Jukugo
勇気 のある hay のない | dũng cảm ★★★☆☆ 勇 (dũng cảm) + 気 (tinh thần) = 勇気 (dũng cảm) |
勇気付ける | động viên, khích lệ ★★☆☆☆ 勇 (dũng cảm) + 気 (tinh thần) + 付 (dính chặt) = 勇気付ける (động viên, khích lệ) |
Từ đồng nghĩa
dũng cảm 勇気 度胸 けなげ |
động viên 勇気付ける 励ます 元気を出させる 慰める |
thúc giục 促す 促進 催促 奨励 勇気づける 迫る |