1328. 勇

勇 =  (Mama) +  (đàn ông) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
DŨNG (dũng cảm)

Đàn ông DŨNG cảm không bao giờ gọi mama

 
Onyomi

YUU

Jukugo
勇気(ゆうき) のある hay のない dũng cảm ★★★☆☆
勇 (dũng cảm) + (tinh thần) = 勇気 (dũng cảm)
勇気付ける(ゆうきづける) động viên, khích lệ ★★☆☆☆ 
勇 (dũng cảm) +  (tinh thần) + (dính chặt) = 勇気付ける (động viên, khích lệ)
Từ đồng nghĩa
dũng cảm
勇気    度胸    けなげ
động viên
勇気付ける    励ます    元気を出させる    慰める   
thúc giục
促す    促進    催促    奨励    勇気づける    迫る

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top