TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BA (sóng)
|
---|
Onyomi
HA
Kunyomi
なみ | con sóng ★★★★☆ |
Jukugo
電波 | sóng điện, tín hiệu ★★★☆☆ 電 (điện) + 波 (sóng) = 電波 (sóng điện, tín hiệu) Hay dùng trong câu: |
津波 | tsunami (sóng thần) ☆☆☆☆☆ |
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BA (sóng)
|
---|
HA
なみ | con sóng ★★★★☆ |
電波 | sóng điện, tín hiệu ★★★☆☆ 電 (điện) + 波 (sóng) = 電波 (sóng điện, tín hiệu) Hay dùng trong câu: |
津波 | tsunami (sóng thần) ☆☆☆☆☆ |