712. 技

技 = (ngón tay) + (hỗ trợ)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
KĨ (kĩ năng)

Nhờ có sự hỗ trợ của KĨ năng ngón tay được nghỉ ngơi nhiều hơn

 
Onyomi

GI

Kunyomi
わざ tài nghệ, kĩ xảo, kĩ năng, kĩ thuật (thường dùng trong võ thuật, chuyển động, khả năng rap nhanh, hơn là trong môi trường nghệ thuật, hay sản xuất)
★★★☆☆
Jukugo
技術(ぎじゅつ) kĩ thuật ★★★★
技 (kĩ năng) + (nghệ thuật) = 技術 (kĩ thuật)
特技(とくぎ) kĩ thuật/ kĩ năng đặc biệt ★★★☆☆
(đặc biệt) + 技 (kĩ năng) = 特技 (kĩ thuật/ kĩ năng đặc biệt)
Từ đồng nghĩa
cuộc thi, trò chơi
試合    競争    競技    争う    勝負    競う    闘う   
điểm tốt
価値    長所    特技   
kĩ thuật
xxxし方    xxxやり方    技術    技    手法    手段  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top