TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KĨ (kĩ năng)
|
---|
Onyomi
GI
Kunyomi
わざ | tài nghệ, kĩ xảo, kĩ năng, kĩ thuật (thường dùng trong võ thuật, chuyển động, khả năng rap nhanh, hơn là trong môi trường nghệ thuật, hay sản xuất) ★★★☆☆ |
Jukugo
技術 | kĩ thuật ★★★★☆ 技 (kĩ năng) + 術 (nghệ thuật) = 技術 (kĩ thuật) |
特技 | kĩ thuật/ kĩ năng đặc biệt ★★★☆☆ 特 (đặc biệt) + 技 (kĩ năng) = 特技 (kĩ thuật/ kĩ năng đặc biệt) |
Từ đồng nghĩa
cuộc thi, trò chơi 試合 競争 競技 争う 勝負 競う 闘う |
điểm tốt 価値 長所 特技 |
kĩ thuật xxxし方 xxxやり方 技術 技 手法 手段 |