March 15, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 713. 枝 枝 = 木 (cái cây) + 支 (hỗ trợ) ON α TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) CHI (cành cây) Cành cây chỉ mang tính chất hỗ trợ - cái cây mà thôi Onyomi SHI Kunyomi えだ cành cây ★★☆☆☆ Jukugo 枝豆(えだまめ) đậu xanh ★★★☆☆ 枝 (cành cây) + 豆 (đậu) = 枝豆 (đậu xanh)