TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BỈ (anh ta)
|
---|
Onyomi
KA
Kunyomi
かれ | anh ta ★★★★★ |
Jukugo
彼女 | cô ấy/ bạn gái ★★★★★ 彼 (anh ta) + 女 (phụ nữ) = 彼女 (cô ấy/ bạn gái) tùy vào bối cảnh |
彼氏 | bạn trai ★★★★☆ 彼 (anh ta) + 氏 (họ) = 彼氏 (bạn trai) |
彼等 | bọn họ, họ ★★★☆☆ 彼 (anh ta) + 等 (vân vân) = 彼等 (bọn họ, họ) |
Từ đồng nghĩa
số nhiều ~等 あいつ等 彼等 奴等 達 仲間達 人達 子供達 |
quan điểm 立場 見方 味方 世界観 彼にして見ればxxx |