883. 彼

彼 = (đi tới) + (da) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
BỈ (anh ta)

Anh ta lúc nào cũng sờ vào da tôi, khi tôi đi cùng anh ta

 
Onyomi

KA

Kunyomi
かれ anh ta
★★★★★
Jukugo
彼女(かのじょ) cô ấy/ bạn gái ★★★★★
彼 (anh ta) + (phụ nữ) = 彼女 (cô ấy/ bạn gái)

tùy vào bối cảnh

彼氏(かれし) bạn trai ★★★★
彼 (anh ta) + (họ) = 彼氏 (bạn trai)
彼等(かれら) bọn họ, họ ★★★☆☆ 
彼 (anh ta) + (vân vân) = 彼等 (bọn họ, họ)
Từ đồng nghĩa
số nhiều 
~等    あいつ等    彼等    奴等    達    仲間達    人達    子供達   
quan điểm 
立場    見方    味方    世界観    彼にして見ればxxx

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top