TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BÌ (da)
|
---|
Onyomi
HI
Kunyomi
かわ | da (người, hay động vật - ngoài ra cũng chỉ vỏ của hoa quả, vỏ bánh mì!) (Lưu ý: từ này không dùng chỉ da được bao phủ bởi lông, thay vào đó dùng 毛皮) ★★★★☆ |
Jukugo
毛皮 | da lông thú ★★★★☆ 毛 (lông) + 皮 (da) = 毛皮 (da lông thú) trên động vật sống, hay trên áo lông |
皮肉 | mỉa mai/ trớ trêu ★★★☆☆ CB 皮 (da) + 肉 (thịt động vật) = 皮肉 (mỉa mai/ trớ trêu) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
da
皮 肌 皮膚 革