例 = 亻 (người, Mr. T) + 列 (sắp thành hàng lối)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LỆ (ví dụ)
|
---|
Onyomi
REI
Kunyomi
たと*えば | ví dụ như,~ ★★★★★ |
Jukugo
例えば xxx | ví dụ, xxxx ★★★★★ |
例外 | ngoại lệ ★★★☆☆ 例 (ví dụ) + 外 (bên ngoài) = 例外 (ngoại lệ) |
例文 | câu ví dụ ★☆☆☆☆ 例 (ví dụ) + 文 (câu văn) = 例文 (câu ví dụ) |
Từ đồng nghĩa
giả dụ rằng
例える 想像 仮に