1318. 例

例 =  (người, Mr. T) +  (sắp thành hàng lối)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
LỆ (ví dụ)

Mr. T  bắt những ai không đưa ra được 1 ví dụ ra hồn ra sắp thành hàng lối

 
Onyomi

REI

Kunyomi
たと*えば ví dụ như,~
★★★★★
Jukugo
例えば(たとえば) xxx ví dụ, xxxx ★★★★★
例外(れいがい) ngoại lệ ★★★☆☆
例 (ví dụ) + (bên ngoài) = 例外 (ngoại lệ)
例文(れいぶん) câu ví dụ ☆☆☆☆
例 (ví dụ) + (câu văn) = 例文 (câu ví dụ)
Từ đồng nghĩa

giả dụ rằng
例える    想像    仮に

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top