烈 = 列 (sắp thành hàng lối) ON α + 灬 (lửa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LIỆT (dữ dội)
|
---|
Onyomi
RETSU
Jukugo
強烈 な | quyết liệt, mạnh mẽ ★★☆☆☆ 強 (mạnh mẽ) + 烈 (dữ dội) = 強烈 (quyết liệt, mạnh mẽ) nghĩa gần với |
猛烈 な | mãnh liệt ★★☆☆☆ 猛 (mãnh liệt) + 烈 (dữ dội) = 猛烈 (mãnh liệt) Không giống |
熱烈 な | nhiệt liệt ★☆☆☆☆ 熱 (nóng) + 烈 (dữ dội) = 熱烈 (nhiệt liệt) nhiệt tình, đam mê |
Từ đồng nghĩa
mãnh liệt
強烈な 猛烈な