裂 = 列 (sắp thành hàng lối) ON α + 衣 (may mặc, áo choàng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LIỆT (rách)
|
---|
Onyomi
RETSU
Kunyomi
( を ) さ*く | xé rách, xé toạc, chia cắt (đôi lứa yêu nhau) ★★☆☆☆ |
( が ) さ*ける | bị xé, bị rách ★★☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
vết nứt 隙間 裂け目 |
đập vỡ 壊す 壊れる 砕く 破壊 滅ぼす つぶす 撲滅 破る 割る 割く 裂く |
xé toạc 裂く 割く |