殖 = 歹 (khúc xương) + 直 (thẳng tắp)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THỰC (nảy nở)
|
---|
Onyomi
SHOKU
Jukugo
生殖 する | sự sinh sôi nảy nở/ sinh sản ★☆☆☆☆ VIẾT 生 (sự sống) + 殖 (nảy nở) = 生殖 (sự sinh sôi nảy nở/ sinh sản) Ví dụ như: cơ quan sinh sản, quy trình sinh sản |
繁殖 | sinh sôi, phối giống ☆☆☆☆☆ 繁 (phồn vinh) + 殖 (nảy nở) = 繁殖 (sinh sôi, phối giống) không giống như |
Từ đồng nghĩa
sinh sản 生殖 繁殖 |
tăng 増 殖 |