宣 = 宀 (mái nhà) + 旦 (rạng đông)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TUYÊN (tuyên bố)
|
---|
Onyomi
SEN
Jukugo
宣伝 | tuyên truyền, thông tin tuyên truyền, công khai ★★☆☆☆ 宣 (tuyên bố) + 伝 (truyền phát) = 宣伝 (tuyên truyền, thông tin tuyên truyền, công khai) |
宣言する | tuyên bố, tuyên ngôn, công bố ★☆☆☆☆ VIẾT 宣 (tuyên bố) + 言 (nói) = 宣言 (tuyên bố, tuyên ngôn, công bố) |
宣戦 | tuyên chiến ☆☆☆☆☆ 宣 (tuyên bố) + 戦 (chiến tranh) = 宣戦 (tuyên chiến) |
Được sử dụng trong