513. 県

県 = (mắt) +  (lưỡi câu) +  (nhỏ) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
HUYỆN (huyện, tỉnh)

Tôi xuất thân từ một tỉnh huyện nhỏ, chuyên nghề đánh cá bằng lưỡi câu, điều này khiến mọi người nhìn tôi bằng con mắt khinh thường

 
Onyomi

KEN

Jukugo
xxx (けん) tỉnh xxx  ★★★★ HT
県立(けんりつ) thuộc về tỉnh, do tỉnh thành lập ☆☆☆☆
県 (huyện, tỉnh) + (đứng lên) = 県立 (thuộc về tỉnh, do tỉnh thành lập)

Được sử dụng trong


 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top