盾 = 厂 (vách đá) + 十 (mười) + 目 (mắt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THUẪN (cái khiên)
|
---|
Onyomi
JUN
Kunyomi
たて | cái khiên, lá chắn, tấm mộc ★☆☆☆☆ |
Jukugo
矛盾 | mâu thuẫn, trái ngược ★★★☆☆ 矛 (cái kích) + 盾 (cái khiên) = 矛盾 (mâu thuẫn, trái ngược)từ này rất tượng hình, người chĩa giáo, chĩa khiên, vì mâu thuẫn - dễ nhớ phải không? ví dụ - thế giới này chứa đựng đầy mâu thuẫn |
Được sử dụng trong