709. 撃

撃 =  (xe ô tô) + (tên lửa) +  (tay)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
KÍCH (đánh mạnh)

Tay ai đó chỉ cần đánh mạnh tí xíu vào con xe Audi của tôi, là tôi tưởng người ta dội tên lửa vào nó vậy

 
Onyomi

GEKI

Kunyomi
う*つ bắn
★★★☆☆
Jukugo
攻撃(こうげき) する tấn công ★★★☆☆
(hung hăng) + 撃 (đánh mạnh) = 攻撃 (tấn công)theo kiểu quân đội, có tổ chức và kế hoạch
衝撃(しょうげき) ấn tượng mạnh/ ảnh hưởng ★★☆☆☆
(va chạm) + 撃 (đánh mạnh) = 衝撃 (ấn tượng mạnh/ ảnh hưởng)
Từ đồng nghĩa
tấn công
攻める    攻撃    合戦    襲う    討つ    襲撃する   
va chạm
衝撃    衝突する   
nện
打つ    撃    討つ

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top