撃 = 車 (xe ô tô) + 殳 (tên lửa) + 手 (tay)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KÍCH (đánh mạnh)
|
---|
Onyomi
GEKI
Kunyomi
う*つ | bắn ★★★☆☆ |
Jukugo
攻撃 する | tấn công ★★★☆☆ 攻 (hung hăng) + 撃 (đánh mạnh) = 攻撃 (tấn công)theo kiểu quân đội, có tổ chức và kế hoạch |
衝撃 | ấn tượng mạnh/ ảnh hưởng ★★☆☆☆ 衝 (va chạm) + 撃 (đánh mạnh) = 衝撃 (ấn tượng mạnh/ ảnh hưởng) |
Từ đồng nghĩa
tấn công 攻める 攻撃 合戦 襲う 討つ 襲撃する |
va chạm 衝撃 衝突する |
nện 打つ 撃 討つ |