TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TỰ (chữ)
|
---|
Onyomi
JI
Jukugo
漢字 | kanji ★★★★★ 漢 (Hán học) + 字 (chữ) = 漢字 (kanji) |
文字 | chữ cái ★★★★☆ BA 文 (câu văn) + 字 (chữ) = 文字 (chữ cái) |
ローマ字 | chữ Romaji ★★★☆☆ マ () + 字 (chữ) = ローマ字 (chữ Romaji) |
数字 | con số - 1,2,3, v.v. ★★★☆☆ 数 (con số) + 字 (chữ) = 数字 (con số - 1,2,3, v.v.) |
Từ đồng nghĩa
tên 名前 名____、姓____ 名字 氏 氏名 姓名 |
số 数 数字 号 |