1299. 股

(mặt trăng/ bộ phận cơ thể) +  (tên lửa)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
(háng)

Đối với đàn ông, hángbộ phận cơ thể giao giữa phần trong của 2 đùi với thân, bao gồm cả bộ phận sinh dục, tức cái 'tên lửa'

 
Onyomi

KO

Kunyomi
また đũng, háng 
☆☆☆☆
Jukugo
股間(こかん) háng ☆☆☆☆☆
股 (háng) + (khoảng thời gian) = 股間 (háng)

cách lịch sự để chỉ 'háng'

Từ đồng nghĩa

háng
また 股ぐら    股間    股上

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top