March 13, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1298. 殴 区 (quận) + 殳 (tên lửa) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) ẨU (ẩu đả, đấm) Mày nghĩ có thể dùng nắm đấm để đấu lại tên lửa? 1 quả thôi cũng thổi bay cả 1 quận! Onyomi OU Kunyomi なぐ*る đấm ★★★☆☆ Jukugo 殴り合い(なぐりあい) đấm nhau ★☆☆☆☆ 殴 (đấm) + 合 (phù hợp) = 殴り合い (đấm nhau) Từ đồng nghĩa đánh nhau 喧嘩 戦う 闘う もみあい 殴り合い 戦闘 合戦 đấm 殴る 打つ