1298. 殴

  (quận) +  (tên lửa)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
ẨU (ẩu đả, đấm)

Mày nghĩ có thể dùng nắm đấm để đấu lại tên lửa? 1 quả thôi cũng thổi bay cả 1 quận!

 
Onyomi

OU

Kunyomi
なぐ*る đấm
★★★☆☆
Jukugo
殴り合い(なぐりあい) đấm nhau ☆☆☆☆ 
殴 (đấm) + (phù hợp) = 殴り合い (đấm nhau)
Từ đồng nghĩa
đánh nhau 
喧嘩    戦う    闘う    もみあい 殴り合い    戦闘    合戦   
đấm
殴る    打つ

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top