TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MỘT (chết đuối)
|
---|
Onyomi
BOTSU
Jukugo
沈没 する | chìm, đắm ★★☆☆☆ 沈 (chìm, đắm) + 没 (chết đuối) = 沈没 (chìm, đắm) |
没 にする | từ chối, khước từ ★☆☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
sự sụp đổ 没落 滅亡 崩壊 破壊 絶滅 |
chìm 沈没 沈む 潜る |
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MỘT (chết đuối)
|
---|
BOTSU
沈没 する | chìm, đắm ★★☆☆☆ 沈 (chìm, đắm) + 没 (chết đuối) = 沈没 (chìm, đắm) |
没 にする | từ chối, khước từ ★☆☆☆☆ |
sự sụp đổ 没落 滅亡 崩壊 破壊 絶滅 |
chìm 沈没 沈む 潜る |