役 = 彳 (đi tới) + 殳 (tên lửa) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
DỊCH (vai trò)
|
---|
Onyomi
YAKU
Kunyomi
やく | vị trí, vai trò. Dùng trong nghề diễn (役を演ずる: đảm nhận một vai diễn!) Ngoài ra cũng dùng trong kinh doanh - 1 người đảm nhận một vai trò nào đó (không đơn thuần chỉ là chức vụ) ★★★☆☆ |
Jukugo
役に立つ | có ích, hữu dụng ★★★☆☆ 役 (vai trò) + 立 (đứng lên) = 役に立つ (có ích, hữu dụng) |
役割 | vai trò ★★★☆☆ 役 (vai trò) + 割 (chia cắt) = 役割 (vai trò)nghĩa rộng, và hình tượng hơn Động từ là |
役人 | viên chức chính phủ ★★★☆☆ NH 役 (vai trò) + 人 (con người) = 役人 (viên chức chính phủ) đừng hỏi trực tiếp một người Nhật "anh là 役人 à?", vì từ này hàm ý nhân viên quèn |
Từ đồng nghĩa
quan chức 官僚 役人 |
hữu ích, tiện lợi 役に立つ 便利 都合がいい |
vai trò 役 役割 |