竹 (cây tre) + 工 (thủ công) + 凡 (tầm thường) + 木 (cây)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TRÚC (kiến trúc)
|
---|
Onyomi
CHIKU
Jukugo
建築家 | kiến trúc sư ★★★☆☆ 建築 (kiến trúc) + 家 (nhà) = 建築家 (kiến trúc sư) |
建築 | kiến trúc ★★★☆☆ 建 (xây dựng) + 築 (kiến trúc) = 建築 (kiến trúc) |