190. 安

安 = (mái nhà) + (phụ nữ)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
AN (thư giãn)

Người đàn ông hoàn toàn thư giãn khi về nhà có người phụ nữ của mình

 

Onyomi

AN

Kunyomi

やす*い rẻ
★★★★

Jukugo

安全(あんぜん) an toàn ★★★★★
安 (thư giãn) + (tất cả) = 安全 (an toàn)
不安(ふあん) bất an ★★★★
(phủ định) + 安 (thư giãn) = 不安 (bất an)
安心(あんしん) an tâm ★★★☆☆
安 (thư giãn) + (trái tim) = 安心 (an tâm)
慰安婦(いあんふ) "phụ nữ để mua vui" ☆☆☆☆☆ NH
(an ủi) + 安 (thư giãn) + (quý bà) = 慰安婦 ("phụ nữ để mua vui")

ví dụ khi lính Nhật bắt phụ nữ Hàn để làm nô lệ TD

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

yên tĩnh hoặc yên bình 
穏やか    平穏    静か    安静   
quá thân mật, quá cá nhân 
ねほりはほり聴く    なれなれしい 気安くxxx   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top