TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CỨ (căn cứ)
|
---|
Onyomi
KYO
Jukugo
証拠 | bằng chứng ★★☆☆☆ BA - VIẾT 証 (bằng chứng) + 拠 (căn cứ) = 証拠 (bằng chứng) bằng chứng vật lý, ví dụ dấu chân, hay 'rỉ màu xanh chảy từ miệng cống là bằng chứng của việc nước bị ô nhiễm', ngoài ra, đây cũng dùng cho bằng chứng đưa ra trước tòa, không phải là 証. |
根拠 | căn cứ ★☆☆☆☆ 根 (gốc rễ) + 拠 (căn cứ) = 根拠 (căn cứ) |
Từ đồng nghĩa
chứng cứ
証拠 証明 証 証言