処 = 夂 (hai chân đi bộ) + 几 (gió)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
XỬ, XỨ (dàn xếp)
|
---|
Onyomi
SHO
Jukugo
処理 | xử lý, giải quyết ★★★☆☆ 処 (dàn xếp) + 理 (logic) = 処理 (xử lý, giải quyết) 処理 thường dùng với nghĩa xử lý, giải quyết vấn đề |
処女 | trinh nữ ★★☆☆☆ 処 (dàn xếp) + 女 (phụ nữ) = 処女 (trinh nữ) |
処分 する | giải quyết/ tống khứ ★★☆☆☆ 処 (dàn xếp) + 分 (phân chia) = 処分 (giải quyết/ tống khứ) |
処置 | giải pháp tạm thời ★★☆☆☆ 処 (dàn xếp) + 置 (xếp đặt) = 処置 (giải pháp tạm thời) xử lý tạm thời một vấn đề, trong khi chờ một giải pháp xử lý tổng thể được đưa ra: thường dùng trong y khoa (ví dụ, để ổn định tình hình nạn nhân), nhưng đôi khi được dùng trong pháp lý (bồi thẩm đoàn) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
quản lý, vứt bỏ
経営する 営む 管理 処理 処置 処分