風 = 几 (gió) + 丶 (một giọt) + 虫 (côn trùng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
PHONG (gió)
|
---|
Onyomi
FUU, FU
Kunyomi
かぜ | gió ★★★★★ |
Jukugo
お風呂 | bồn tắm ★★★★★ 風 (gió) + 呂 (xương sống) = お風呂 (bồn tắm) |
和風 | phong cách Nhật ★★★★☆ 和 (hòa bình) + 風 (gió) = 和風 (phong cách Nhật) |
風邪 | cảm cúm ★★★★☆ BA 風 (gió) + 邪 (bất chính) = 風邪 (cảm cúm) |
XXX 風 | phong cách xxx ★★★☆☆ HT
Hậu Tố có thể đi sau rất nhiều từ, chỉ 'phong cách xxx' |
Từ đồng nghĩa
phong cách Nhật 和式 和風 |
phong cảnh 風景 景色 眺望 |