648. 抗

抗 = (ngón tay) + 亢 (gió lốc)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
KHÁNG (đối đầu)

Giơ ngón tay lên chỉ trời, tôi sẵn sàng đối đầu với gió lốc

 
Onyomi

KOU

Jukugo
対抗(たいこう) する đối kháng, chống đối, đối lập ★★★☆☆
(đối diện) + 抗 (đối đầu) = 対抗 (đối kháng, chống đối, đối lập)
抵抗(ていこう) する trở kháng ★★★☆☆
(kháng cự) + 抗 (đối đầu) = 抵抗 (trở kháng)
反抗(はんこう) する phản kháng ★★☆☆☆
(phản đối) + 抗 (đối đầu) = 反抗 (phản kháng)

không giống như  抵抗ていこう và 対抗たいこう, 反抗 hàm ý phản kháng chỉ là để phản kháng, vậy thôi, giống cách của tuổi xì tin vậy

Từ đồng nghĩa
phản đối
デモ  抗議   
kháng cự
対抗する    抵抗    逆らう  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top