TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NHŨNG (vô dụng)
|
---|
Onyomi
JOU
Jukugo
冗談 | trò đùa, nói đùa ★★★☆☆ 冗 (vô tích sự) + 談 (thảo luận) = 冗談 (trò đùa, nói đùa) thường người ta hay nói "冗談じゃない!” ('không đùa đâu!') |
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NHŨNG (vô dụng)
|
---|
JOU
冗談 | trò đùa, nói đùa ★★★☆☆ 冗 (vô tích sự) + 談 (thảo luận) = 冗談 (trò đùa, nói đùa) thường người ta hay nói "冗談じゃない!” ('không đùa đâu!') |