肌 = 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) + 几 (gió)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CƠ (da người)
|
---|
Kunyomi
はだ | chỉ da người - chứ không phải da thuộc, hay da động vật ★★★☆☆ |
Jukugo
鳥肌 | nổi gai ốc ★☆☆☆☆ 鳥 (con chim) + 肌 (da người) = 鳥肌 (nổi gai ốc) |
肌触り | tiếp xúc qua da ★☆☆☆☆ 肌 (da người) + 触 (tiếp xúc) = 肌触り (tiếp xúc qua da) |
Từ đồng nghĩa
cảm giác 感触 肌触り |
da 皮 肌 皮膚 革 |