熱 = 坴 (hòn đất) + 丸 (tròn) + 灬 (lửa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
NHIỆT (nhiệt)
|
---|
Onyomi
NETSU
Kunyomi
あつ*い | thứ gì đó nóng (nghĩa đen, hay về mặt cảm xúc) ★★★★☆ |
ねつ | sốt ★★★★☆ |
Jukugo
情熱 | cảm xúc mãnh liệt, nồng nàn ★★☆☆☆ 情 (cảm xúc) + 熱 (nhiệt) = 情熱 (cảm xúc mãnh liệt, nồng nàn) |
熱心 な hay に | nhiệt tình ★☆☆☆☆ 熱 (nhiệt) + 心 (tim) = 熱心 (nhiệt tình) |
熱帯 | nhiệt đới ★☆☆☆☆ 熱 (nhiệt) + 帯 (dây đai) = 熱帯 (nhiệt đới) |
Từ đồng nghĩa
nóng 暑い 熱い |
đam mê 情熱 熱心 恋 |