陸 = ⻖ (thị trấn) + 坴 (hòn đất)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
LỤC (lục địa)
Thị trấn nhỏ trên một hòn đất nhỏ đã đủ coi là LỤC địa
|
|
Onyomi
RIKU
Jukugo
大陸 |
lục địa ★★☆☆☆
大 (to lớn) + 陸 (lục địa) = 大陸 (lục địa) |
陸軍 |
lục quân ☆☆☆☆☆
陸 (lục địa) + 軍 (quân đội) = 陸軍 (lục quân) |