封 = 圭 (ngọc khuê) + 寸 (thước đo, keo dán)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHONG (niêm phong)
|
---|
Onyomi
FUU, HOU
Jukugo
封筒 | phong bì ★☆☆☆☆ 封 (niêm phong) + 筒 (cái ống) = 封筒 (phong bì) |
封建主義 | chế độ phong kiến ☆☆☆☆☆ 封 (niêm phong) + 建 (xây dựng) + 主義 (chủ nghĩa) = 封建主義 (chế độ phong kiến) |
Từ đồng nghĩa
phong kiến
幕府 封建主義