1274. 涯

涯 = (ngọc khuê) + (vách đá) +  (nước)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
NHAI (chân trời)

Sau bao ngày lăn lộn với con nước vách đá sắc, tôi đã tìm thấy ngọc khuê nơi đường chân trời

 
Onyomi

GAI

Jukugo
生涯(しょうがい) cuộc đời, sinh nhai ☆☆☆☆
(cuộc sống) + 涯 (cuộc đời) = 生涯 (cuộc đời, sinh nhai)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top