涯 = 圭 (ngọc khuê) + 厂 (vách đá) + 氵 (nước)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
NHAI (chân trời)
Sau bao ngày lăn lộn với con nước và vách đá sắc, tôi đã tìm thấy ngọc khuê nơi đường chân trời
|
|
Onyomi
GAI
Jukugo
生涯 |
cuộc đời, sinh nhai ★☆☆☆☆
生 (cuộc sống) + 涯 (cuộc đời) = 生涯 (cuộc đời, sinh nhai) |