街 = 彳 (đi tới) + 圭 (ngọc khuê, cây thường xuân) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NHAI (khu phố)
|
---|
Onyomi
GAI
Jukugo
商店街 | khu phố mua sắm ★★★★☆ 商 (buôn bán) + 店 (cửa hàng) + 街 (khu phố) = 商店街 (khu phố mua sắm) một khu phố với các dãy nhà san sát, bán đủ loại mặt hàng |
街道 | đường chính ★☆☆☆☆ 街 (khu phố) + 道 (con đường) = 街道 (đường chính) |
Từ đồng nghĩa
gái mại dâm 売春婦 街娼 花魁 |
con đường 道路 通り 街道 道 |