会 = 亼 (cuộc họp) + 𠫔 (bức tường)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HỘI (gặp gỡ)
|
---|
Onyomi
KAI
Kunyomi
( に ) あ*う | gặp ai ★★★★★ |
Jukugo
会社 | công ty ★★★★★ 会 (gặp gỡ) + 社 (công ty) = 会社 (công ty) |
社会 | xã hội ★★★★★ 社 (công ty) + 会 (gặp gỡ) = 社会 (xã hội) |
会話 | hội thoại ★★★★☆ 会 (gặp gỡ) + 話 (nói chuyện) = 会話 (hội thoại) |
会議 | hội nghị ★★★☆☆ 会 (gặp gỡ) + 議 (cân nhắc) = 会議 (hội nghị) |
協会 | hiệp hội ★★☆☆☆ 協 (hiệp lực) + 会 (gặp gỡ) = 協会 (hiệp hội) ví dụ, hiệp hội lao động |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
gật đầu 頷く お辞儀 会釈する |
cơ hội 機会 きっかけ 可能 |
doanh nghiệp nhỏ 傘下 子会社 |
xã hội, thế giới 世界 世の中 世間 社会 地球 |
gặp gỡ 会う 遭 |
thống nhất, hợp nhất 合わせる 会わせる 併わせる |
hiệp hội, giải đấu, liên minh 連合 協会 同盟 連盟 |