転 = 車 (xe ô tô) + 云 (đám mây bốc lên)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CHUYỂN (quay vòng)
|
---|
Onyomi
TEN
Kunyomi
( が ) ころ*がる | thứ gì đó lăn/ ngã/ đổ nhào ★★★☆☆ |
( が ) ころ*ぶ | thứ gì đó bị ngã xuống/ bị đổ ★★★☆☆ |
Jukugo
自転車 | xe đạp ★★★★★ 自 (tự mình) + 転 (quay vòng) + 車 (xe ô tô) = 自転車 (xe đạp) |
運転 する | lái xe ★★★★☆ 運 (mang theo) + 転 (quay vòng) = 運転 (lái xe) |
転向 | chuyển hướng ★★★☆☆ 転 (quay vòng) + 向 (hướng về) = 転向 (chuyển hướng) chuyển hướng chính trị, hay một luồng tư tưởng mới |
転勤 | điều chuyển (nơi làm, nhưng vẫn cùng 1 công ty) ☆☆☆☆☆ 転 (quay vòng) + 勤 (siêng năng) = 転勤 (điều chuyển (nơi làm, nhưng vẫn cùng 1 công ty)) |
Từ đồng nghĩa
chuyển hướng 転換 転向 |
lái xe 搭乗 乗る 運転する |
điều chuyển 転勤 移す |