March 13, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment * 云 TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) (đám mây bốc lên) Hình ảnh một đám mây (khói, hơi nước, bụi, v.v.) đang bốc lên Được sử dụng trong 魂 転 伝 芸 会 雲