貿 = 𠂎 (biên lai) + 刀 (kiếm) + 貝 (vỏ sò)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
MẬU (mua bán)
|
---|
Onyomi
BOU
Jukugo
貿易 | ngoại thương ★★☆☆☆ 貿 (mua bán) + 易 (con lợn đất) = 貿易 (ngoại thương) hoạt động xuất nhập khẩu (hàng hóa, chứ không phải tài chính, tiền tệ) |