1261. 握

握 = (tay) +  (cửa hàng)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
握 - ÁC (nắm)

Tay tôi phải nắm chặt lấy cái cửa hàng kiếm ra $ này, hớ hênh là bị ông anh trai cướp ngay

 
Onyomi

AKU

Kunyomi
にぎ*る nắm, giữ - thông thường có thể dùng  持って (もって). 握る thì cụ thể hơn: nắm và bóp! (tay ai đó, gậy đánh bóng)
☆☆☆☆
Jukugo
握手(あくしゅ) する bắt tay ★★★☆☆
握 (nắm) + (tay) = 握手 (bắt tay)
把握(はあく) する nắm bắt ý nghĩa của ... ☆☆☆☆☆
Poriko Chan - 180 ngày Kanji - 握 # Facebook   #Cách học Kanji  #180 ngày Kanji

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top