TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
握 - ÁC (nắm)
|
---|
Onyomi
AKU
Kunyomi
にぎ*る | nắm, giữ - thông thường có thể dùng 持って (もって). 握る thì cụ thể hơn: nắm và bóp! (tay ai đó, gậy đánh bóng) ★☆☆☆☆ |
Jukugo
握手 する | bắt tay ★★★☆☆ 握 (nắm) + 手 (tay) = 握手 (bắt tay) |
把握 する | nắm bắt ý nghĩa của ... ☆☆☆☆☆ |
![]() |
#Cách học Kanji | #180 ngày Kanji |