屋 = 尸 (xác chết) + 至 (dẫn tới)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ỐC (mái nhà)
|
---|
Kunyomi
( xxx ) や | cửa hàng chỉ bán xxx (本屋= cửa hàng sách, パン屋= cửa hàng bánh, v.v.) HT ★★★★☆ |
Jukugo
部屋 | căn phòng ★★★★★ BA 部 (bộ phận) + 屋 (mái nhà) = 部屋 (căn phòng) |
居酒屋 | quán rượu (kiểu Nhật) ★★★☆☆ 居 (cư trú) + 酒 (rượu) + 屋 (mái nhà) = 居酒屋 (quán rượu (kiểu Nhật)) |
恥ずかしがり屋 | người hay xấu hổ ★★★☆☆ 恥 (xấu hổ) + 屋 (mái nhà) = 恥ずかしがり屋 (người hay xấu hổ) |
屋根 | mái nhà ★★☆☆☆ KUN ON 屋 (mái nhà) + 根 (gốc rễ) = 屋根 (mái nhà) |
オバケ屋敷 | Ngôi nhà ma ám! ★☆☆☆☆ オ () + 屋 (mái nhà) + 敷 (trải ra) = オバケ屋敷 (Ngôi nhà ma ám!) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
bên ngoài 外 屋外 |
cửa hàng 店 屋 店舗 |