TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHÁP (luật pháp)
|
---|
Onyomi
HOU
Jukugo
法律 | luật pháp ★★★★★ 法 (luật pháp) + 律 (quy định) = 法律 (luật pháp) |
文法 | ngữ pháp ★★★★☆ 文 (văn hóa) + 法 (luật pháp) = 文法 (ngữ pháp) |
違法 の | phạm pháp ★★☆☆☆ 違 (vi phạm) + 法 (luật pháp) = 違法 (phạm pháp) |
法則 | định luật ★☆☆☆☆ 法 (luật pháp) + 則 (quy tắc) = 法則 (định luật) |
Từ đồng nghĩa
phép thuật 魔法 魔術 手品 魔女 魔法使い |
quy tắc hoặc luật 法律 規則 法則 規律 掟 |
kĩ thuật xxxし方 xxxやり方 技術 技 手法 手段 |
cách làm 方法 仕方 |