去 = 土 (đất) + 厶 (khuỷu tay)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KHỨ (quá khứ)
|
---|
Onyomi
KYO, KO
Kunyomi
( を ) さ*る | lui bước, bỏ đi (ví dụ, tôi bỏ đi trong khi mọi người ở lại). Ngoài ra có nghĩa cách XXX n km ★☆☆☆☆ |
Jukugo
過去 | quá khứ ★★★★★ 過 (làm quá) + 去 (quá khứ) = 過去 (quá khứ) |
去年 | năm ngoái ★★★★★ 去 (quá khứ) + 年 (năm) = 去年 (năm ngoái) |
過去形 | thì quá khứ ★★★★☆ 過去 (quá khứ) + 形 (hình dạng) = 過去形 (thì quá khứ) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
xóa
消去する 削除する 除く 取り除く 除去 解除 省く