March 15, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 762. 銃 銃 = 金 (kim loại vàng) + 充 (làm đầy) ON α TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) SÚNG (khẩu súng) Khẩu súng làm từ kim loại, và được làm đầy với các viên đạn, cũng bằng kim loại Onyomi JUU Kunyomi じゅう vũ khí ★★☆☆☆ Jukugo 拳銃(けんじゅう) súng lục ★☆☆☆☆ Từ đồng nghĩa súng 銃 拳銃