流 = 氵(nước) + 𠫓 (em bé ẵm ngửa) + 川 (dòng sông)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LƯU (dòng chảy)
|
---|
Onyomi
RYUU
Kunyomi
( を ) なが*す | có rất nhiều nghĩa . . . làm cho thứ gì đó chảy đi - ví dụ, xả nước toilet - hay DJ chơi nhạc ★★★☆☆ |
( が ) なが*れる | thứ gì đang chảy (theo nghĩa đen). Cũng dùng khi âm nhạc đang được phát ra từ loa, hay khi thời gian trôi qua (時間が流れると...)(nghĩa đen 'trong khoảng thời gian ...') ★★★☆☆ |
Jukugo
流行 | xu hướng ★★★☆☆ 流 (dòng chảy) + 行 (đi tới) = 流行 (xu hướng) |
一流 の | cao cấp, hạng nhất, hàng đầu ★★☆☆☆ 一 (số một) + 流 (dòng chảy) = 一流 (cao cấp, hạng nhất, hàng đầu) |
漂流 する | phiêu dạt, lênh đênh ☆☆☆☆☆ 漂 (trôi dạt) + 流 (dòng chảy) = 漂流 (phiêu dạt, lênh đênh) |
Từ đồng nghĩa
dành thời gian
時間が経つ 時間がかかる? 費やす 時間を過ごす 流れる