育 = 𠫓 (em bé ẵm ngửa) + 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
DỤC (nuôi lớn)
|
---|
Onyomi
IKU
Kunyomi
( を ) そだ*てる | nuôi nấng một đứa trẻ ★★★★☆ |
( が ) そだ*つ | được nuôi dưỡng ★★★☆☆ |
Jukugo
教育 | giáo dục ★★★☆☆ 教 (giáo dục) + 育 (nuôi lớn) = 教育 (giáo dục) |
育児 | chăm sóc trẻ ★☆☆☆☆ 育 (nuôi lớn) + 児 (trẻ sơ sinh) = 育児 (chăm sóc trẻ) |
体育 | giáo dục thể chất ★☆☆☆☆ 体 (cơ thể) + 育 (nuôi lớn) = 体育 (giáo dục thể chất) |