徴 = 彳 (đi tới) + 山 (núi) + 王 (vua) + 攵 (quản đốc)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TRƯNG (dấu hiệu)
|
---|
Onyomi
CHOU
Jukugo
特徴 | đặc trưng ★★★☆☆ 特 (đặc biệt) + 徴 (dấu hiệu) = 特徴 (đặc trưng) |
象徴 | biểu tượng ★★☆☆☆ 象 (con voi) + 徴 (dấu hiệu) = 象徴 (biểu tượng) Biểu tượng mang tính văn học ; "trong tiểu thuyết này, cái cây là biểu tượng của sự sống", 'màu đỏ trên lá cờ là biểu tượng của máu' (しょうちょうする= lấy cái gì làm biểu tượng) |
Từ đồng nghĩa
dấu hiệu, biểu tượng, nhãn hiệu
標識 記号 象徴 印 符号 暗号