1240. 衝

衝 = (đi tới) + (nặng)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
XUNG (va chạm)

Những thứ nặng nề khi đi lại kiểu gì cũng gây va chạm

 
Onyomi

SHOU

Jukugo
衝撃(しょうげき) sốc/ ấn tượng mạnh ★★☆☆☆
衝 (va chạm) + (đánh mạnh) = 衝撃 (sốc/ ấn tượng mạnh)

Sốc thật sư (ví dụ trị liệu bằng sốc điện), hay sốc về tinh thần, hay va chạm về mặt vật lý (đâm xe)

衝突(しょうとつ) xung khắc, xung đột ☆☆☆☆
衝 (va chạm) + (đâm) = 衝突 (xung khắc, xung đột)

Va chạm (như trong đâm xe), nhưng cũng dùng để chỉ xung đột (Nga và Mỹ đang xung đột với nhau) hay xung đột về mặt lý trí (tình yêu với đồ ngọt của anh ta xung đột với ý chí giảm cân)

Từ đồng nghĩa
va chạm
衝撃    衝突する   
vội vàng, hấp tấp
衝動的に    軽率    無謀    無茶

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top