TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
XUNG (va chạm)
|
---|
Onyomi
SHOU
Jukugo
衝撃 | sốc/ ấn tượng mạnh ★★☆☆☆ 衝 (va chạm) + 撃 (đánh mạnh) = 衝撃 (sốc/ ấn tượng mạnh) Sốc thật sư (ví dụ trị liệu bằng sốc điện), hay sốc về tinh thần, hay va chạm về mặt vật lý (đâm xe) |
衝突 | xung khắc, xung đột ★☆☆☆☆ 衝 (va chạm) + 突 (đâm) = 衝突 (xung khắc, xung đột) Va chạm (như trong đâm xe), nhưng cũng dùng để chỉ xung đột (Nga và Mỹ đang xung đột với nhau) hay xung đột về mặt lý trí (tình yêu với đồ ngọt của anh ta xung đột với ý chí giảm cân) |
Từ đồng nghĩa
va chạm 衝撃 衝突する |
vội vàng, hấp tấp 衝動的に 軽率 無謀 無茶 |